Có 3 kết quả:

偿清 cháng qīng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ償清 cháng qīng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ常青 cháng qīng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to repay
(2) to pay off a debt

Từ điển Trung-Anh

(1) to repay
(2) to pay off a debt

cháng qīng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

evergreen